DOUBLE CHAINSTITCH – TABLE

Số hiệu bànKích thướcGiải thíchLoại máy thích hợp dùngGhi chú
Độ dàiRộngDày
GVC008-T1-P120054045Dạng nửa âmVC008A/B-04
GVC008-T2-P120054045Dạng nằm trênVC008A/B-04
GVC008-T3-P120054045Dạng nửa âmVC008B-06/VPL
VC008B-11
VC008A-12
GVC008-T4-P120054045Dạng nằm trên
GVC008-T5-P120054045Dạng nửa âmVC008A-04/VWL
VC008A-04/VWLB
VC008A-04/VWLC
GVC008-T6-P120054045Dạng nửa âmVC008A-12/VPQK
VC008A-12/VWL
VC008A-12/VSSM
GVC008-T7-P120054045Dạng nửa âmVC008A-02/VMR
GVC008-T8-P120054045Dạng nửa âmVC008A-12/VSM
VC008A-12/VSQ
GVC008-T9-P120054045Dạng nửa âmVC008A-12/VSC
GVC008-T10-P120054045Dạng âm hoàn toànVC008A/B-04
VC008A-12
SM899-A set required
GHF008-T1-P120054045Dạng nửa âmHF008A
GHF008-T4-P120054045Dạng nửa âmHF008A/FBQ
GZ008-T1-P120054045Dạng nửa âmZ008
GZ008-T2-P120054045Dạng nằm trênZ008